Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅正
Pinyin: yǎ zhèng
Meanings: Elegant and correct; politely ask someone to review or correct one's work., Thanh lịch và đúng đắn; chỉnh sửa một cách lịch sự (thường dùng khi nhờ người khác xem lại tác phẩm)., ①规范的。[例]典雅方正。*②敬辞,把自己的诗文书画送人时,表示请对方指教(套语)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 牙, 隹, 一, 止
Chinese meaning: ①规范的。[例]典雅方正。*②敬辞,把自己的诗文书画送人时,表示请对方指教(套语)。
Grammar: Động từ này thường đi kèm với kính ngữ, đặc biệt trong văn viết hoặc thư từ trang trọng.
Example: 敬请雅正。
Example pinyin: jìng qǐng yǎ zhèng 。
Tiếng Việt: Kính mong quý vị góp ý chỉnh sửa một cách lịch sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh lịch và đúng đắn; chỉnh sửa một cách lịch sự (thường dùng khi nhờ người khác xem lại tác phẩm).
Nghĩa phụ
English
Elegant and correct; politely ask someone to review or correct one's work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规范的。典雅方正
敬辞,把自己的诗文书画送人时,表示请对方指教(套语)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!