Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅教

Pinyin: yǎ jiào

Meanings: Refined and polite teaching; can also refer to noble education., Sự dạy bảo thanh tao, lịch sự; cũng có thể hiểu là giáo dục cao quý., ①敬辞,称对方的指教。[例]蒙兄雅教,感慧多矣。——《于谦全传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 牙, 隹, 孝, 攵

Chinese meaning: ①敬辞,称对方的指教。[例]蒙兄雅教,感慧多矣。——《于谦全传》。

Grammar: Dùng như một danh từ trang trọng, thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn trọng người khác.

Example: 感谢您的雅教。

Example pinyin: gǎn xiè nín de yǎ jiào 。

Tiếng Việt: Cảm ơn sự chỉ dạy thanh tao của ngài.

雅教
yǎ jiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự dạy bảo thanh tao, lịch sự; cũng có thể hiểu là giáo dục cao quý.

Refined and polite teaching; can also refer to noble education.

敬辞,称对方的指教。蒙兄雅教,感慧多矣。——《于谦全传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...