Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅故

Pinyin: yǎ gù

Meanings: An elegant or refined explanation or reason., Lời giải thích hoặc lý do lịch sự, tao nhã., ①老朋友。[例]吾与阎君雅故。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②正确的解释。[例]谙雅故者。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 牙, 隹, 古, 攵

Chinese meaning: ①老朋友。[例]吾与阎君雅故。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②正确的解释。[例]谙雅故者。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng, mang sắc thái lịch sự và tinh tế.

Example: 他用雅故推辞了邀请。

Example pinyin: tā yòng yǎ gù tuī cí le yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng lý do lịch sự để từ chối lời mời.

雅故
yǎ gù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời giải thích hoặc lý do lịch sự, tao nhã.

An elegant or refined explanation or reason.

老朋友。吾与阎君雅故。——清·邵长蘅《青门剩稿》

正确的解释。谙雅故者。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅故 (yǎ gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung