Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雅司
Pinyin: yǎ sī
Meanings: A type of infectious disease caused by bacteria (syphilis)., Một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra (bệnh giang mai)., ①一种感染性、接触传染性但非性病性的热带疾病,由一种形态上与梅毒螺旋体(苍白密螺旋体t。pallidum)不能区别的螺旋体(细弱密螺旋体treponemapertenue)引起,特点为皮肤原发性溃疡性损害,继而发展到第二期,此时溃疡遍及全身,在第三期骨亦被累及。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 牙, 隹, 𠃌
Chinese meaning: ①一种感染性、接触传染性但非性病性的热带疾病,由一种形态上与梅毒螺旋体(苍白密螺旋体t。pallidum)不能区别的螺旋体(细弱密螺旋体treponemapertenue)引起,特点为皮肤原发性溃疡性损害,继而发展到第二期,此时溃疡遍及全身,在第三期骨亦被累及。
Grammar: Chủ yếu dùng trong y học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 这种病就是雅司病。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng jiù shì yǎ sī bìng 。
Tiếng Việt: Đây là bệnh giang mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn gây ra (bệnh giang mai).
Nghĩa phụ
English
A type of infectious disease caused by bacteria (syphilis).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种感染性、接触传染性但非性病性的热带疾病,由一种形态上与梅毒螺旋体(苍白密螺旋体t。pallidum)不能区别的螺旋体(细弱密螺旋体treponemapertenue)引起,特点为皮肤原发性溃疡性损害,继而发展到第二期,此时溃疡遍及全身,在第三期骨亦被累及
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!