Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅司病蝇

Pinyin: yǎ sī bìng yíng

Meanings: A fly that transmits the syphilis disease., Loài ruồi gây bệnh giang mai., ①一种黄潜蝇,它能传染一种热带的痘状慢性皮肤传染病。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 牙, 隹, 𠃌, 丙, 疒, 虫, 黾

Chinese meaning: ①一种黄潜蝇,它能传染一种热带的痘状慢性皮肤传染病。

Grammar: Danh từ ghép mô tả loài vật cụ thể trong lĩnh vực sinh học.

Example: 这种雅司病蝇携带病菌。

Example pinyin: zhè zhǒng yǎ sī bìng yíng xié dài bìng jūn 。

Tiếng Việt: Loài ruồi giang mai này mang mầm bệnh.

雅司病蝇
yǎ sī bìng yíng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài ruồi gây bệnh giang mai.

A fly that transmits the syphilis disease.

一种黄潜蝇,它能传染一种热带的痘状慢性皮肤传染病

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...