Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅人韵士

Pinyin: yǎ rén yùn shì

Meanings: Scholars or artists with high education and elegant demeanor., Những người có tài năng nghệ thuật, học vấn cao và phong thái tao nhã., 高雅而有风致的文人。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·科诨》“文字佳,情节佳,而科诨不佳,非特俗人怕看,即雅人韵士,亦有瞌睡之时。”又《声容·治服》若果如是,则亦艳妆村妇而已矣,乌足动雅人韵士之心哉。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 牙, 隹, 人, 匀, 音, 一, 十

Chinese meaning: 高雅而有风致的文人。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·科诨》“文字佳,情节佳,而科诨不佳,非特俗人怕看,即雅人韵士,亦有瞌睡之时。”又《声容·治服》若果如是,则亦艳妆村妇而已矣,乌足动雅人韵士之心哉。”

Grammar: Dùng như danh từ để chỉ nhóm người có đặc điểm này. Chủ yếu xuất hiện trong văn chương.

Example: 这里的聚会常常吸引雅人韵士。

Example pinyin: zhè lǐ de jù huì cháng cháng xī yǐn yǎ rén yùn shì 。

Tiếng Việt: Những buổi tụ họp ở đây thường thu hút những người tài năng và tao nhã.

雅人韵士
yǎ rén yùn shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người có tài năng nghệ thuật, học vấn cao và phong thái tao nhã.

Scholars or artists with high education and elegant demeanor.

高雅而有风致的文人。[出处]清·李渔《闲情偶寄·词曲·科诨》“文字佳,情节佳,而科诨不佳,非特俗人怕看,即雅人韵士,亦有瞌睡之时。”又《声容·治服》若果如是,则亦艳妆村妇而已矣,乌足动雅人韵士之心哉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅人韵士 (yǎ rén yùn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung