Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雅人清致

Pinyin: yǎ rén qīng zhì

Meanings: An elegant and refined person with a graceful demeanor., Người tao nhã và thanh cao, có phong thái trang nhã., 形容人的言谈举止不俗。同雅人深致”。[出处]清·梁章钜《浪迹续谈·不食物单》“《随园食单》所讲求烹调之法,率皆常味蔬菜,并无山海奇珍,不失雅人清致。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 牙, 隹, 人, 氵, 青, 攵, 至

Chinese meaning: 形容人的言谈举止不俗。同雅人深致”。[出处]清·梁章钜《浪迹续谈·不食物单》“《随园食单》所讲求烹调之法,率皆常味蔬菜,并无山海奇珍,不失雅人清致。”

Grammar: Thường dùng để mô tả phẩm chất của một người. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc lời khen ngợi ai đó.

Example: 他是个雅人清致,深受大家的尊敬。

Example pinyin: tā shì gè yǎ rén qīng zhì , shēn shòu dà jiā de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người tao nhã và thanh cao, được mọi người kính trọng.

雅人清致
yǎ rén qīng zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tao nhã và thanh cao, có phong thái trang nhã.

An elegant and refined person with a graceful demeanor.

形容人的言谈举止不俗。同雅人深致”。[出处]清·梁章钜《浪迹续谈·不食物单》“《随园食单》所讲求烹调之法,率皆常味蔬菜,并无山海奇珍,不失雅人清致。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雅人清致 (yǎ rén qīng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung