Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄鸡断尾

Pinyin: xióng jī duàn wěi

Meanings: Rooster cuts off its tail; symbol of self-sacrifice for a greater purpose., Gà trống tự cắt đuôi – tượng trưng cho hy sinh vì mục tiêu lớn hơn., 断尾断去尾巴。本指雄鸡因怕做祭祀的牺牲而自残其身。[又]比喻人怕被杀而自尽。[出处]《左传·昭公二十二年》“宾孟适郊,见雄鸡自断其尾。问之,侍者曰‘自惮其牺也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 厷, 隹, 又, 鸟, 斤, 米, 𠃊, 尸, 毛

Chinese meaning: 断尾断去尾巴。本指雄鸡因怕做祭祀的牺牲而自残其身。[又]比喻人怕被杀而自尽。[出处]《左传·昭公二十二年》“宾孟适郊,见雄鸡自断其尾。问之,侍者曰‘自惮其牺也’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu tượng cho hành động vị tha và quyết tâm.

Example: 他为了集体利益选择了雄鸡断尾。

Example pinyin: tā wèi le jí tǐ lì yì xuǎn zé le xióng jī duàn wěi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích tập thể.

雄鸡断尾
xióng jī duàn wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gà trống tự cắt đuôi – tượng trưng cho hy sinh vì mục tiêu lớn hơn.

Rooster cuts off its tail; symbol of self-sacrifice for a greater purpose.

断尾断去尾巴。本指雄鸡因怕做祭祀的牺牲而自残其身。[又]比喻人怕被杀而自尽。[出处]《左传·昭公二十二年》“宾孟适郊,见雄鸡自断其尾。问之,侍者曰‘自惮其牺也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...