Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄风
Pinyin: xióng fēng
Meanings: Mighty wind; symbol of strength and bravery., Gió mạnh mẽ, biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm., ①强劲的风。*②威武出众的气概。[例]老将军雄风不减当年。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 厷, 隹, 㐅, 几
Chinese meaning: ①强劲的风。*②威武出众的气概。[例]老将军雄风不减当年。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa biểu tượng trong văn học và ngôn ngữ cổ điển.
Example: 战场上充满雄风。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng chōng mǎn xióng fēng 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường tràn đầy sức mạnh như gió dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh mẽ, biểu tượng của sức mạnh và lòng dũng cảm.
Nghĩa phụ
English
Mighty wind; symbol of strength and bravery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强劲的风
威武出众的气概。老将军雄风不减当年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!