Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄辩

Pinyin: xióng biàn

Meanings: Giỏi biện luận, thuyết phục mạnh mẽ bằng lời nói., Eloquent; persuasive through strong arguments., ①雄健的辩论。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 厷, 隹, 讠, 辛

Chinese meaning: ①雄健的辩论。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường gắn liền với tài năng nói chuyện hoặc thuyết trình.

Example: 他以雄辩赢得了辩论赛。

Example pinyin: tā yǐ xióng biàn yíng dé le biàn lùn sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận nhờ khả năng hùng biện.

雄辩
xióng biàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏi biện luận, thuyết phục mạnh mẽ bằng lời nói.

Eloquent; persuasive through strong arguments.

雄健的辩论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄辩 (xióng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung