Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄辩高谈

Pinyin: xióng biàn gāo tán

Meanings: Eloquent argumentation and sophisticated discussion., Biện luận hùng hồn và thảo luận cao siêu., 辩论充分有力,言词豪放不羁。形容能言善辩。亦作高谈雄辩”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 厷, 隹, 讠, 辛, 亠, 冋, 口, 炎

Chinese meaning: 辩论充分有力,言词豪放不羁。形容能言善辩。亦作高谈雄辩”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, sử dụng để miêu tả kỹ năng diễn đạt xuất sắc trong các tình huống chính thức.

Example: 他在会议上雄辩高谈。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng xióng biàn gāo tán 。

Tiếng Việt: Anh ấy hùng biện và thảo luận sôi nổi trong cuộc họp.

雄辩高谈
xióng biàn gāo tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biện luận hùng hồn và thảo luận cao siêu.

Eloquent argumentation and sophisticated discussion.

辩论充分有力,言词豪放不羁。形容能言善辩。亦作高谈雄辩”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...