Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄视
Pinyin: xióng shì
Meanings: Nhìn với vẻ kiêu hãnh, đầy tự tin., To look with pride and confidence., ①骄傲地或豪迈地看着。[例]雄视大江南北。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 厷, 隹, 礻, 见
Chinese meaning: ①骄傲地或豪迈地看着。[例]雄视大江南北。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh mang tính biểu cảm mạnh mẽ.
Example: 他雄视全场。
Example pinyin: tā xióng shì quán chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn khắp khán phòng với ánh mắt tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn với vẻ kiêu hãnh, đầy tự tin.
Nghĩa phụ
English
To look with pride and confidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骄傲地或豪迈地看着。雄视大江南北
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!