Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄视一世

Pinyin: xióng shì yī shì

Meanings: Dominating an entire era; looking down on all others in one's lifetime., Trông xuống cả đời, ám chỉ kẻ thống trị hoặc nổi bật trong một thời đại., 形容称雄于一代。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 厷, 隹, 礻, 见, 一, 世

Chinese meaning: 形容称雄于一代。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào sự vượt trội và quyền lực trong lịch sử.

Example: 这位英雄雄视一世。

Example pinyin: zhè wèi yīng xióng xióng shì yí shì 。

Tiếng Việt: Vị anh hùng này đã thống trị cả một thời đại.

雄视一世
xióng shì yī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông xuống cả đời, ám chỉ kẻ thống trị hoặc nổi bật trong một thời đại.

Dominating an entire era; looking down on all others in one's lifetime.

形容称雄于一代。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄视一世 (xióng shì yī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung