Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄模
Pinyin: xióng mó
Meanings: Great model; magnificent example., Mẫu mực lớn lao, hình mẫu vĩ đại., ①一个指定的雄性模式标本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 厷, 隹, 木, 莫
Chinese meaning: ①一个指定的雄性模式标本。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường để chỉ người hoặc sự vật làm hình mẫu lớn lao.
Example: 他是后人的雄模。
Example pinyin: tā shì hòu rén de xióng mó 。
Tiếng Việt: Ông ấy là hình mẫu vĩ đại cho thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu mực lớn lao, hình mẫu vĩ đại.
Nghĩa phụ
English
Great model; magnificent example.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个指定的雄性模式标本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!