Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄才大略
Pinyin: xióng cái dà lüè
Meanings: Tài năng kiệt xuất và mưu lược lớn., Outstanding talent and great strategy., 非常杰出的才智和谋略。[出处]《汉书·武帝纪赞》“如武帝之雄才大略,不改文、景之恭俭以济斯民,虽《诗》、《书》所称,何有加焉?”[例]汉武帝~,命卫青、霍去病两员大将分路出兵,直扫匈奴巢穴,千古第一快事。——清·陈天华《狮子吼》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 厷, 隹, 才, 一, 人, 各, 田
Chinese meaning: 非常杰出的才智和谋略。[出处]《汉书·武帝纪赞》“如武帝之雄才大略,不改文、景之恭俭以济斯民,虽《诗》、《书》所称,何有加焉?”[例]汉武帝~,命卫青、霍去病两员大将分路出兵,直扫匈奴巢穴,千古第一快事。——清·陈天华《狮子吼》第二回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để tán dương người có trí tuệ và tầm nhìn xa.
Example: 这位领袖雄才大略,深受人民爱戴。
Example pinyin: zhè wèi lǐng xiù xióng cái dà lüè , shēn shòu rén mín ài dài 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này tài năng kiệt xuất và có mưu lược lớn, rất được nhân dân kính trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng kiệt xuất và mưu lược lớn.
Nghĩa phụ
English
Outstanding talent and great strategy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常杰出的才智和谋略。[出处]《汉书·武帝纪赞》“如武帝之雄才大略,不改文、景之恭俭以济斯民,虽《诗》、《书》所称,何有加焉?”[例]汉武帝~,命卫青、霍去病两员大将分路出兵,直扫匈奴巢穴,千古第一快事。——清·陈天华《狮子吼》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế