Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄心壮志

Pinyin: xióng xīn zhuàng zhì

Meanings: Hoài bão lớn lao và ý chí mạnh mẽ., Lofty aspirations and strong willpower., 伟大的理想,宏伟的志愿。[例]雄心壮志是促使一个人永远奋斗的发动机。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 厷, 隹, 心, 丬, 士

Chinese meaning: 伟大的理想,宏伟的志愿。[例]雄心壮志是促使一个人永远奋斗的发动机。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả lý tưởng và mục tiêu cao cả.

Example: 他怀着雄心壮志踏上了创业之路。

Example pinyin: tā huái zhe xióng xīn zhuàng zhì tà shàng le chuàng yè zhī lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang theo hoài bão lớn lao và ý chí mạnh mẽ bước vào con đường khởi nghiệp.

雄心壮志
xióng xīn zhuàng zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoài bão lớn lao và ý chí mạnh mẽ.

Lofty aspirations and strong willpower.

伟大的理想,宏伟的志愿。[例]雄心壮志是促使一个人永远奋斗的发动机。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄心壮志 (xióng xīn zhuàng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung