Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄姿

Pinyin: xióng zī

Meanings: Phong thái oai hùng, dáng vẻ mạnh mẽ., Heroic demeanor, majestic posture., ①勇武壮盛的意气或姿态。[例]雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厷, 隹, 女, 次

Chinese meaning: ①勇武壮盛的意气或姿态。[例]雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》。

Grammar: Thường đứng trước hoặc sau bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc đối tượng.

Example: 战士们展现了雄姿英发的状态。

Example pinyin: zhàn shì men zhǎn xiàn le xióng zī yīng fā de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã thể hiện phong thái oai hùng và mạnh mẽ.

雄姿
xióng zī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong thái oai hùng, dáng vẻ mạnh mẽ.

Heroic demeanor, majestic posture.

勇武壮盛的意气或姿态。雄姿英发。——宋·苏轼《念奴娇·赤壁怀古》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雄姿 (xióng zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung