Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雄劲

Pinyin: xióng jìn

Meanings: Powerful and valiant (usually referring to spirit or actions)., Vững mạnh và dũng mãnh (thường nói về tinh thần hoặc hành động)., ①坚强有力的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 厷, 隹, 力

Chinese meaning: ①坚强有力的。

Grammar: Dùng để miêu tả tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc sự biểu hiện của cá nhân.

Example: 这首诗风格雄劲有力。

Example pinyin: zhè shǒu shī fēng gé xióng jìng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Bài thơ này có phong cách mạnh mẽ và dũng mãnh.

雄劲
xióng jìn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững mạnh và dũng mãnh (thường nói về tinh thần hoặc hành động).

Powerful and valiant (usually referring to spirit or actions).

坚强有力的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...