Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄俊
Pinyin: xióng jùn
Meanings: Hùng mạnh và kiệt xuất., Powerful and outstanding., ①英武健壮,与众不同。*②才干出色之人。也称“雄骏”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 厷, 隹, 亻, 夋
Chinese meaning: ①英武健壮,与众不同。*②才干出色之人。也称“雄骏”。
Grammar: Được sử dụng làm tính từ, mô tả con người hoặc tổ chức có tiềm lực mạnh mẽ và tài năng vượt trội.
Example: 他是一位雄俊的领导者。
Example pinyin: tā shì yí wèi xióng jùn de lǐng dǎo zhě 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà lãnh đạo hùng mạnh và kiệt xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hùng mạnh và kiệt xuất.
Nghĩa phụ
English
Powerful and outstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英武健壮,与众不同
才干出色之人。也称“雄骏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!