Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雄伟
Pinyin: xióng wěi
Meanings: To lớn và hùng vĩ, thường dùng để mô tả cảnh quan hoặc kiến trúc., Grand and majestic, often used to describe landscapes or architecture., ①古通“鳽”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 厷, 隹, 亻, 韦
Chinese meaning: ①古通“鳽”。
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
Example: 这座山看起来非常雄伟。
Example pinyin: zhè zuò shān kàn qǐ lái fēi cháng xióng wěi 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này trông rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn và hùng vĩ, thường dùng để mô tả cảnh quan hoặc kiến trúc.
Nghĩa phụ
English
Grand and majestic, often used to describe landscapes or architecture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古通“鳽”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!