Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雁行

Pinyin: yàn háng

Meanings: Hàng ngũ bay của chim nhạn, ví von về sự đoàn kết và trật tự., The flying formation of wild geese, a metaphor for unity and order., 指书信。[出处]明·邵璨《香囊记·途叙》“雁素鱼笺,离愁满怀谁与传。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 倠, 厂, 亍, 彳

Chinese meaning: 指书信。[出处]明·邵璨《香囊记·途叙》“雁素鱼笺,离愁满怀谁与传。”

Grammar: Có thể dùng như danh từ trực tiếp hoặc trong cấu trúc so sánh.

Example: 这个团队像雁行一样整齐有序。

Example pinyin: zhè ge tuán duì xiàng yàn xíng yí yàng zhěng qí yǒu xù 。

Tiếng Việt: Đội ngũ này gọn gàng và có trật tự như đàn chim nhạn bay.

雁行
yàn háng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngũ bay của chim nhạn, ví von về sự đoàn kết và trật tự.

The flying formation of wild geese, a metaphor for unity and order.

指书信。[出处]明·邵璨《香囊记·途叙》“雁素鱼笺,离愁满怀谁与传。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雁行 (yàn háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung