Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁塔题名
Pinyin: Yàntǎ tí míng
Meanings: Inscribe one’s name on the Wild Goose Pagoda, implying that a person has passed the imperial exam and achieved fame., Viết tên lên tháp Đại Nhạn, ám chỉ việc ghi danh sau khi thi đỗ đạt., 旧时考中进士的代称。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三进士题名,自神龙之后,过关宴后,率皆期集于慈恩塔下题名。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 倠, 厂, 土, 荅, 是, 页, 口, 夕
Chinese meaning: 旧时考中进士的代称。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三进士题名,自神龙之后,过关宴后,率皆期集于慈恩塔下题名。”
Grammar: Được dùng như một thành ngữ mang ý nghĩa biểu tượng. Có thể đứng độc lập hoặc bổ sung thông tin cho câu chính.
Example: 他终于实现了自己的梦想,雁塔题名。
Example pinyin: tā zhōng yú shí xiàn le zì jǐ de mèng xiǎng , yàn tǎ tí míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ của mình, ghi danh trên tháp Đại Nhạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết tên lên tháp Đại Nhạn, ám chỉ việc ghi danh sau khi thi đỗ đạt.
Nghĩa phụ
English
Inscribe one’s name on the Wild Goose Pagoda, implying that a person has passed the imperial exam and achieved fame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时考中进士的代称。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷三进士题名,自神龙之后,过关宴后,率皆期集于慈恩塔下题名。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế