Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁塔新题
Pinyin: Yàntǎ xīn tí
Meanings: Chỉ những người trẻ tuổi đỗ đạt cao trong kỳ thi, để lại tên tuổi trên tháp Đại Nhạn (ở Tây An, Trung Quốc)., Refers to young scholars who achieve high success in the imperial exams and leave their names on the Great Wild Goose Pagoda., 旧时考中进士的代称。同雁塔题名”。[出处]宋·林光朝《次韵奉酬赵校子直》“雁塔新题墨未干,去年灯火向秋阑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 倠, 厂, 土, 荅, 亲, 斤, 是, 页
Chinese meaning: 旧时考中进士的代称。同雁塔题名”。[出处]宋·林光朝《次韵奉酬赵校子直》“雁塔新题墨未干,去年灯火向秋阑。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ cố định mang tính biểu tượng. Thường xuất hiện ở cuối câu hoặc vị trí phụ đề.
Example: 今年的高考状元,真可谓雁塔新题。
Example pinyin: jīn nián de gāo kǎo zhuàng yuán , zhēn kě wèi yàn tǎ xīn tí 。
Tiếng Việt: Trạng nguyên của kỳ thi đại học năm nay thực sự có thể gọi là 'những người trẻ ghi danh trên tháp'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người trẻ tuổi đỗ đạt cao trong kỳ thi, để lại tên tuổi trên tháp Đại Nhạn (ở Tây An, Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Refers to young scholars who achieve high success in the imperial exams and leave their names on the Great Wild Goose Pagoda.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时考中进士的代称。同雁塔题名”。[出处]宋·林光朝《次韵奉酬赵校子直》“雁塔新题墨未干,去年灯火向秋阑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế