Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁南燕北
Pinyin: yàn nán yàn běi
Meanings: Wild geese flying south, swallows flying north; symbolizes separation or parting., Nhạn bay về phương Nam, én bay về phương Bắc, tượng trưng cho sự phân ly hoặc chia ly., 比喻两地分离。[出处]《说岳全传》第三四回“几载飘零逐转蓬,年来多难与兄同。雁南燕北分飞久,蓦地相逢似梦中。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 倠, 厂, 冂, 十, 北, 口, 廿, 灬, 匕
Chinese meaning: 比喻两地分离。[出处]《说岳全传》第三四回“几载飘零逐转蓬,年来多难与兄同。雁南燕北分飞久,蓦地相逢似梦中。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự chia ly hoặc xa cách.
Example: 他们的分别就像雁南燕北一样。
Example pinyin: tā men de fēn bié jiù xiàng yàn nán yàn běi yí yàng 。
Tiếng Việt: Sự chia ly của họ giống như nhạn bay về phương Nam và én bay về phương Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạn bay về phương Nam, én bay về phương Bắc, tượng trưng cho sự phân ly hoặc chia ly.
Nghĩa phụ
English
Wild geese flying south, swallows flying north; symbolizes separation or parting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻两地分离。[出处]《说岳全传》第三四回“几载飘零逐转蓬,年来多难与兄同。雁南燕北分飞久,蓦地相逢似梦中。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế