Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀
Pinyin: què
Meanings: Sparrow., Chim sẻ., ①鸟类的一科,吃粮食粒和昆虫。特指“麻雀”,泛指小鸟:雀跃(高兴得像雀儿那样跳跃)。雀盲(即“夜盲症”)。雀斑。雀噪(名声宣扬,含贬义)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 隹
Chinese meaning: ①鸟类的一科,吃粮食粒和昆虫。特指“麻雀”,泛指小鸟:雀跃(高兴得像雀儿那样跳跃)。雀盲(即“夜盲症”)。雀斑。雀噪(名声宣扬,含贬义)。
Hán Việt reading: tước
Grammar: Từ đơn giản, thường dùng trong văn miêu tả tự nhiên hoặc thành ngữ như 门可罗雀 (không ai lui tới).
Example: 树上有只麻雀。
Example pinyin: shù shàng yǒu zhī má què 。
Tiếng Việt: Trên cây có một con chim sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim sẻ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sparrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雀跃(高兴得像雀儿那样跳跃)。雀盲(即“夜盲症”)。雀斑。雀噪(名声宣扬,含贬义)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!