Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀鼠之争
Pinyin: què shǔ zhī zhēng
Meanings: The dispute between sparrows and mice; refers to trivial arguments., Cuộc tranh giành giữa chim sẻ và chuột, ám chỉ những tranh chấp nhỏ nhặt., 指强暴侵凌引起的争讼。[出处]《诗·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 小, 隹, 臼, 丶, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: 指强暴侵凌引起的争讼。[出处]《诗·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả những cuộc tranh cãi không đáng kể.
Example: 他们之间的矛盾不过是雀鼠之争。
Example pinyin: tā men zhī jiān de máo dùn bú guò shì què shǔ zhī zhēng 。
Tiếng Việt: Mâu thuẫn giữa họ chỉ là những tranh chấp nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc tranh giành giữa chim sẻ và chuột, ám chỉ những tranh chấp nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
The dispute between sparrows and mice; refers to trivial arguments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指强暴侵凌引起的争讼。[出处]《诗·召南·行露》“谁谓雀无角,何以穿我屋?……谁谓鼠无牙,何以穿我墉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế