Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀麦
Pinyin: què mài
Meanings: Một loại cây lương thực nhỏ, thuộc họ lúa mì., A type of small grain plant, belonging to the wheat family., ①一年生草本植物,叶稍长,小穗状花序、下垂。可做牧草。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 小, 隹, 夂, 龶
Chinese meaning: ①一年生草本植物,叶稍长,小穗状花序、下垂。可做牧草。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ loại ngũ cốc cụ thể.
Example: 田地里种了很多雀麦。
Example pinyin: tián dì lǐ zhǒng le hěn duō què mài 。
Tiếng Việt: Trong ruộng trồng rất nhiều cây lúa mì nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây lương thực nhỏ, thuộc họ lúa mì.
Nghĩa phụ
English
A type of small grain plant, belonging to the wheat family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物,叶稍长,小穗状花序、下垂。可做牧草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!