Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雀马鱼龙

Pinyin: què mǎ yú lóng

Meanings: Refers to the diversity and richness of creatures, like birds, horses, fish, and dragons., Chỉ sự đa dạng và phong phú của các loài vật, giống như chim, ngựa, cá và rồng., 泛指珍禽异兽。[出处]语出《汉书·西域传赞》“自是之后,明珠、文甲、通犀、翠羽之珍盈于后宫,蒲梢、龙文、鱼目、汗血之马充于黄门,钜象、师子、猛犬、大雀之群食于外囿。殊方异物,四面而至。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 小, 隹, 一, 田, 𠂊, 丿, 尤

Chinese meaning: 泛指珍禽异兽。[出处]语出《汉书·西域传赞》“自是之后,明珠、文甲、通犀、翠羽之珍盈于后宫,蒲梢、龙文、鱼目、汗血之马充于黄门,钜象、师子、猛犬、大雀之群食于外囿。殊方异物,四面而至。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị sự đa dạng và phong phú trong thế giới tự nhiên.

Example: 这个地方雀马鱼龙,万物繁盛。

Example pinyin: zhè ge dì fāng què mǎ yú lóng , wàn wù fán shèng 。

Tiếng Việt: Nơi này có sự đa dạng phong phú của muôn loài sinh vật.

雀马鱼龙
què mǎ yú lóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự đa dạng và phong phú của các loài vật, giống như chim, ngựa, cá và rồng.

Refers to the diversity and richness of creatures, like birds, horses, fish, and dragons.

泛指珍禽异兽。[出处]语出《汉书·西域传赞》“自是之后,明珠、文甲、通犀、翠羽之珍盈于后宫,蒲梢、龙文、鱼目、汗血之马充于黄门,钜象、师子、猛犬、大雀之群食于外囿。殊方异物,四面而至。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雀马鱼龙 (què mǎ yú lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung