Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀屏中选
Pinyin: què píng zhòng xuǎn
Meanings: Choosing a wife through pictures of birds on a screen; refers to careful selection in marriage., Chọn vợ thông qua hình vẽ con chim trên rèm, chỉ việc chọn lựa kỹ càng trong hôn nhân., 雀屏画有孔雀的门屏。指得选为女婿。[出处]《旧唐书·高祖窦皇后传》“乃于门屏画二孔雀,诸公子有求婚者,辄与两箭射之,潜约中目者许之。前后数十辈莫能中。高祖后至,两发各中一目。毅大悦,遂归于我帝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 小, 隹, 尸, 并, 丨, 口, 先, 辶
Chinese meaning: 雀屏画有孔雀的门屏。指得选为女婿。[出处]《旧唐书·高祖窦皇后传》“乃于门屏画二孔雀,诸公子有求婚者,辄与两箭射之,潜约中目者许之。前后数十辈莫能中。高祖后至,两发各中一目。毅大悦,遂归于我帝。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đề cập đến việc chọn lựa kỹ càng trong hôn nhân hoặc các quyết định quan trọng khác.
Example: 他们的婚姻是经过雀屏中选的。
Example pinyin: tā men de hūn yīn shì jīng guò què píng zhōng xuǎn de 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ đã trải qua quá trình chọn lựa cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn vợ thông qua hình vẽ con chim trên rèm, chỉ việc chọn lựa kỹ càng trong hôn nhân.
Nghĩa phụ
English
Choosing a wife through pictures of birds on a screen; refers to careful selection in marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雀屏画有孔雀的门屏。指得选为女婿。[出处]《旧唐书·高祖窦皇后传》“乃于门屏画二孔雀,诸公子有求婚者,辄与两箭射之,潜约中目者许之。前后数十辈莫能中。高祖后至,两发各中一目。毅大悦,遂归于我帝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế