Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀子
Pinyin: què zi
Meanings: Sparrow, an affectionate or colloquial term for a sparrow., Con chim sẻ, cách gọi thân mật hoặc dân dã., ①雀斑。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 隹, 子
Chinese meaning: ①雀斑。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thêm 子 (zi) để tạo cảm giác thân mật hoặc dân dã.
Example: 田野里有很多雀子。
Example pinyin: tián yě lǐ yǒu hěn duō què zǐ 。
Tiếng Việt: Trong cánh đồng có rất nhiều con chim sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con chim sẻ, cách gọi thân mật hoặc dân dã.
Nghĩa phụ
English
Sparrow, an affectionate or colloquial term for a sparrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雀斑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!