Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难鸣孤掌

Pinyin: nán míng gū zhǎng

Meanings: Khó vỗ tay bằng một bàn tay, nghĩa bóng là khó làm gì nếu chỉ có một mình., It's hard to clap with one hand; metaphorically, it's hard to do something alone., 比喻力量单薄,难以成事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 又, 隹, 口, 鸟, 子, 瓜, 手

Chinese meaning: 比喻力量单薄,难以成事。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để mô tả sự bất lực khi đơn độc.

Example: 他想自己完成这个项目,但难鸣孤掌。

Example pinyin: tā xiǎng zì jǐ wán chéng zhè ge xiàng mù , dàn nán míng gū zhǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy muốn tự mình hoàn thành dự án này, nhưng khó làm một mình.

难鸣孤掌
nán míng gū zhǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó vỗ tay bằng một bàn tay, nghĩa bóng là khó làm gì nếu chỉ có một mình.

It's hard to clap with one hand; metaphorically, it's hard to do something alone.

比喻力量单薄,难以成事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难鸣孤掌 (nán míng gū zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung