Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难道
Pinyin: nán dào
Meanings: Is it possible that...? Used to express surprise or rebuttal., Không lẽ, chẳng lẽ, dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc phản bác., ①莫非,表示加强反问的语气。[例]难道现在证据还不够吗?
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 隹, 辶, 首
Chinese meaning: ①莫非,表示加强反问的语气。[例]难道现在证据还不够吗?
Grammar: Được sử dụng ở đầu câu để nhấn mạnh ý kiến hoặc đưa ra câu hỏi phản bác. Thường xuất hiện trong các câu nghi vấn.
Example: 难道你不知道吗?
Example pinyin: nán dào nǐ bù zhī dào ma ?
Tiếng Việt: Chẳng lẽ bạn không biết sao?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không lẽ, chẳng lẽ, dùng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc phản bác.
Nghĩa phụ
English
Is it possible that...? Used to express surprise or rebuttal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莫非,表示加强反问的语气。难道现在证据还不够吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!