Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难过
Pinyin: nán guò
Meanings: Sad, heartbroken, uncomfortable., Buồn bã, đau lòng, khó chịu., ①指生活困难,日子不容易过。*②指身体不舒服。*③心情不痛快;伤心。[例]心里难过。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 隹, 寸, 辶
Chinese meaning: ①指生活困难,日子不容易过。*②指身体不舒服。*③心情不痛快;伤心。[例]心里难过。
Grammar: Làm vị ngữ trong câu, có thể đi kèm với nguyên nhân phía trước.
Example: 听到这个消息,我很难过。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , wǒ hěn nán guò 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, tôi rất buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, đau lòng, khó chịu.
Nghĩa phụ
English
Sad, heartbroken, uncomfortable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生活困难,日子不容易过
指身体不舒服
心情不痛快;伤心。心里难过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!