Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难色
Pinyin: nán sè
Meanings: Vẻ mặt khó xử, ánh mắt lo lắng., A worried or troubled expression., ①感到为难的表情。[例]面带难色。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 隹, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①感到为难的表情。[例]面带难色。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái cảm xúc thể hiện qua nét mặt.
Example: 他脸上露出难色。
Example pinyin: tā liǎn shàng lù chū nán sè 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy lộ rõ vẻ khó xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt khó xử, ánh mắt lo lắng.
Nghĩa phụ
English
A worried or troubled expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到为难的表情。面带难色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!