Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难舍难分

Pinyin: nán shě nán fēn

Meanings: Hard to part, deeply attached., Khó lòng rời xa, gắn bó sâu sắc., 舍放下。形容感情很好,不愿分离。亦作难分难舍。”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“不免盟山誓海,难舍难分。”清·李宝嘉《官场现形记》难舍难分,所以一直就在船上打了‘水公馆’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 又, 隹, 人, 舌, 八, 刀

Chinese meaning: 舍放下。形容感情很好,不愿分离。亦作难分难舍。”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“不免盟山誓海,难舍难分。”清·李宝嘉《官场现形记》难舍难分,所以一直就在船上打了‘水公馆’。”

Grammar: Thường dùng để biểu đạt mối quan hệ thân thiết hoặc tình cảm sâu đậm.

Example: 他们之间的感情真是难舍难分。

Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng zhēn shì nán shě nán fēn 。

Tiếng Việt: Tình cảm giữa họ thật sự khó lòng rời xa.

难舍难分
nán shě nán fēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó lòng rời xa, gắn bó sâu sắc.

Hard to part, deeply attached.

舍放下。形容感情很好,不愿分离。亦作难分难舍。”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“不免盟山誓海,难舍难分。”清·李宝嘉《官场现形记》难舍难分,所以一直就在船上打了‘水公馆’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难舍难分 (nán shě nán fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung