Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难能可贵
Pinyin: nán néng kě guì
Meanings: Rare and precious., Hiếm có và đáng quý., 难能极难做到。指不容易做到的事居然能做到,非常可贵。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“子路之勇,子贡之辩,冉有之智,此三子者,皆天下之所谓难能而可贵者也。”[例]乃墨子于小故一条已能如此,是亦~矣。——章炳麟《诸子学略说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 又, 隹, 䏍, 丁, 口, 贝
Chinese meaning: 难能极难做到。指不容易做到的事居然能做到,非常可贵。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“子路之勇,子贡之辩,冉有之智,此三子者,皆天下之所谓难能而可贵者也。”[例]乃墨子于小故一条已能如此,是亦~矣。——章炳麟《诸子学略说》。
Grammar: Thường sử dụng để ca ngợi phẩm chất hoặc hành động đặc biệt.
Example: 他的坚持精神真是难能可贵。
Example pinyin: tā de jiān chí jīng shén zhēn shì nán néng kě guì 。
Tiếng Việt: Tinh thần kiên trì của anh ấy thật hiếm có và đáng quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có và đáng quý.
Nghĩa phụ
English
Rare and precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
难能极难做到。指不容易做到的事居然能做到,非常可贵。[出处]宋·苏轼《荀卿论》“子路之勇,子贡之辩,冉有之智,此三子者,皆天下之所谓难能而可贵者也。”[例]乃墨子于小故一条已能如此,是亦~矣。——章炳麟《诸子学略说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế