Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难胞

Pinyin: nán bāo

Meanings: Người đồng bào gặp khó khăn, người cùng dân tộc bị lâm nạn., Compatriots in difficulty, fellow countrymen in trouble., ①称本国的难民(多指在国外遭受迫害的侨胞)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 包, 月

Chinese meaning: ①称本国的难民(多指在国外遭受迫害的侨胞)。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ như “救助” (giúp đỡ), “支援” (ủng hộ)...

Example: 我们要帮助难胞重建家园。

Example pinyin: wǒ men yào bāng zhù nán bāo chóng jiàn jiā yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần giúp người đồng bào xây dựng lại quê hương.

难胞
nán bāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đồng bào gặp khó khăn, người cùng dân tộc bị lâm nạn.

Compatriots in difficulty, fellow countrymen in trouble.

称本国的难民(多指在国外遭受迫害的侨胞)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难胞 (nán bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung