Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难看

Pinyin: nán kàn

Meanings: Ugly, not good-looking., Xấu xí, trông không đẹp mắt., ①看着不顺眼;不好看。[例]模样难看。*②不光彩;不体面。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 隹, 目, 龵

Chinese meaning: ①看着不顺眼;不好看。[例]模样难看。*②不光彩;不体面。

Grammar: Tính từ miêu tả ngoại hình hoặc trạng thái.

Example: 这件衣服穿起来真难看。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu chuān qǐ lái zhēn nán kàn 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này mặc vào trông thật xấu.

难看
nán kàn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu xí, trông không đẹp mắt.

Ugly, not good-looking.

看着不顺眼;不好看。模样难看

不光彩;不体面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...