Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难民
Pinyin: nán mín
Meanings: Refugee., Người tị nạn, người chạy nạn., ①指遭到自然灾害或人为灾祸而生活无着落、流离失所的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 隹, 民
Chinese meaning: ①指遭到自然灾害或人为灾祸而生活无着落、流离失所的人。
Grammar: Danh từ chỉ con người gặp hoàn cảnh bất lợi buộc phải rời quê hương.
Example: 战争导致了很多难民。
Example pinyin: zhàn zhēng dǎo zhì le hěn duō nàn mín 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã dẫn đến rất nhiều người tị nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tị nạn, người chạy nạn.
Nghĩa phụ
English
Refugee.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指遭到自然灾害或人为灾祸而生活无着落、流离失所的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!