Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难懂

Pinyin: nán dǒng

Meanings: Khó hiểu, không dễ nắm bắt ý nghĩa., Difficult to understand, not easy to grasp the meaning., ①难以弄明白。[例]难懂的语言。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 又, 隹, 忄, 董

Chinese meaning: ①难以弄明白。[例]难懂的语言。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả nội dung, ý tưởng hoặc thông tin phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn mới hiểu được. Thường kết hợp với các từ như 文章 (bài viết), 内容 (nội dung).

Example: 这篇文章内容很深奥,很难懂。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng hěn shēn ào , hěn nán dǒng 。

Tiếng Việt: Bài viết này nội dung rất sâu sắc, khó hiểu.

难懂
nán dǒng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó hiểu, không dễ nắm bắt ý nghĩa.

Difficult to understand, not easy to grasp the meaning.

难以弄明白。难懂的语言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难懂 (nán dǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung