Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难忘
Pinyin: nán wàng
Meanings: Unforgettable, memorable., Khó quên, đáng nhớ., ①无法忘记。[例]难忘的时刻。*②永远留在脑海里。[例]一个具有政治胆识的难忘行动。*③值得记忆的。[例]难忘的岁月。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 隹, 亡, 心
Chinese meaning: ①无法忘记。[例]难忘的时刻。*②永远留在脑海里。[例]一个具有政治胆识的难忘行动。*③值得记忆的。[例]难忘的岁月。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả kỷ niệm, sự kiện hoặc cảm xúc sâu đậm, lưu lại lâu trong ký ức. Thường đi kèm với các danh từ như 经历 (trải nghiệm), 时刻 (khoảnh khắc).
Example: 那是一段难忘的经历。
Example pinyin: nà shì yí duàn nán wàng de jīng lì 。
Tiếng Việt: Đó là một trải nghiệm khó quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó quên, đáng nhớ.
Nghĩa phụ
English
Unforgettable, memorable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无法忘记。难忘的时刻
永远留在脑海里。一个具有政治胆识的难忘行动
值得记忆的。难忘的岁月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!