Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难得
Pinyin: nán dé
Meanings: Rare, hard to come by, precious., Hiếm có, khó gặp, đáng quý., ①很难做到(含珍重意)。[例]难得他这么忙还惦记着我们。*②少有;不经常;不易得到。[例]这是难得的大雪。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 隹, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①很难做到(含珍重意)。[例]难得他这么忙还惦记着我们。*②少有;不经常;不易得到。[例]这是难得的大雪。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả điều gì quý giá, ít khi xảy ra. Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.
Example: 这是一个难得的机会。
Example pinyin: zhè shì yí gè nán dé de jī huì 。
Tiếng Việt: Đây là một cơ hội hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có, khó gặp, đáng quý.
Nghĩa phụ
English
Rare, hard to come by, precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很难做到(含珍重意)。难得他这么忙还惦记着我们
少有;不经常;不易得到。这是难得的大雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!