Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难得糊涂

Pinyin: nán dé hú tu

Meanings: Hiếm khi hồ đồ (ý nói đôi lúc giả vờ không hiểu cũng là cách sống khôn ngoan)., Rarely muddle-headed (suggesting that sometimes pretending not to understand can be a wise way to live)., 指人在该装糊涂的时候难得糊涂。[例]人生在世,难得糊涂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 又, 隹, 㝵, 彳, 米, 胡, 余, 氵

Chinese meaning: 指人在该装糊涂的时候难得糊涂。[例]人生在世,难得糊涂。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang ý nghĩa triết lý về cách ứng xử linh hoạt trong cuộc sống. Có thể dùng độc lập hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 人这一生,有时候难得糊涂也是一种智慧。

Example pinyin: rén zhè yì shēng , yǒu shí hòu nán dé hú tú yě shì yì zhǒng zhì huì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc đời này, đôi khi hiếm khi hồ đồ cũng là một loại trí tuệ.

难得糊涂
nán dé hú tu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm khi hồ đồ (ý nói đôi lúc giả vờ không hiểu cũng là cách sống khôn ngoan).

Rarely muddle-headed (suggesting that sometimes pretending not to understand can be a wise way to live).

指人在该装糊涂的时候难得糊涂。[例]人生在世,难得糊涂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难得糊涂 (nán dé hú tu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung