Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难当

Pinyin: nán dāng

Meanings: Difficult to shoulder, hard to take on responsibility., Khó đảm đương, khó gánh vác trách nhiệm., ①不易忍受;难以承当。[例]羞愧难当。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 隹, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①不易忍受;难以承当。[例]羞愧难当。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả áp lực hoặc trách nhiệm lớn lao. Thường kết hợp với các từ như 实在 (thực sự), 太 (quá).

Example: 这个任务太重了,实在难当。

Example pinyin: zhè ge rèn wu tài zhòng le , shí zài nán dāng 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ này quá nặng, thật sự khó gánh vác.

难当
nán dāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đảm đương, khó gánh vác trách nhiệm.

Difficult to shoulder, hard to take on responsibility.

不易忍受;难以承当。羞愧难当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...