Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难属
Pinyin: nán shǔ
Meanings: Family members of victims facing difficulties or misfortunes., Gia đình nạn nhân gặp khó khăn hoặc hoạn nạn., ①遇难人的亲属。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 隹, 尸, 禹
Chinese meaning: ①遇难人的亲属。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội liên quan đến hỗ trợ những người gặp hoạn nạn.
Example: 政府给予了难属很多帮助。
Example pinyin: zhèng fǔ jǐ yǔ le nán shǔ hěn duō bāng zhù 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã hỗ trợ rất nhiều cho gia đình nạn nhân gặp khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia đình nạn nhân gặp khó khăn hoặc hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
Family members of victims facing difficulties or misfortunes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遇难人的亲属
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!