Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难字
Pinyin: nán zì
Meanings: Chữ khó viết hoặc khó đọc., Difficult characters to write or read., ①生僻的、一般人不认识的字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 隹, 子, 宀
Chinese meaning: ①生僻的、一般人不认识的字。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ những chữ viết phức tạp hoặc khó nhớ. Kết hợp với các động từ như 写 (viết), 读 (đọc).
Example: 这些汉字是小孩子觉得最难写的难字。
Example pinyin: zhè xiē hàn zì shì xiǎo hái zi jué de zuì nán xiě de nán zì 。
Tiếng Việt: Những chữ Hán này là những chữ khó viết nhất mà trẻ em cảm thấy khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ khó viết hoặc khó đọc.
Nghĩa phụ
English
Difficult characters to write or read.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生僻的、一般人不认识的字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!