Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难如登天

Pinyin: nán rú dēng tiān

Meanings: As difficult as ascending to heaven; extremely difficult., Khó như lên trời, cực kỳ khó khăn., 形容难办的事。[例]要这个守财奴募捐,那真是~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 又, 隹, 口, 女, 癶, 豆, 一, 大

Chinese meaning: 形容难办的事。[例]要这个守财奴募捐,那真是~。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, sử dụng để nhấn mạnh mức độ khó khăn cực độ của một việc gì đó. Thường đứng sau câu miêu tả vấn đề khó khăn.

Example: 没有他的帮助,完成这项任务难如登天。

Example pinyin: méi yǒu tā de bāng zhù , wán chéng zhè xiàng rèn wu nán rú dēng tiān 。

Tiếng Việt: Không có sự giúp đỡ của anh ấy, hoàn thành nhiệm vụ này khó như lên trời.

难如登天
nán rú dēng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó như lên trời, cực kỳ khó khăn.

As difficult as ascending to heaven; extremely difficult.

形容难办的事。[例]要这个守财奴募捐,那真是~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...