Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难听

Pinyin: nán tīng

Meanings: Unpleasant to listen to; harsh or offensive words., Khó nghe, âm thanh không dễ chịu hoặc lời nói không hay., ①听着不悦耳,不好听。[例]难听的音乐。*②言语粗俗,不堪入耳。[例]难听的话。*③指事情不光彩、不体面。[例]这件事说起来很难听。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 隹, 口, 斤

Chinese meaning: ①听着不悦耳,不好听。[例]难听的音乐。*②言语粗俗,不堪入耳。[例]难听的话。*③指事情不光彩、不体面。[例]这件事说起来很难听。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả âm thanh chói tai hoặc lời nói thô lỗ, gây khó chịu. Thường đi kèm với các từ như 真 (thật sự), 太 (quá).

Example: 他说的话真难听。

Example pinyin: tā shuō de huà zhēn nán tīng 。

Tiếng Việt: Lời anh ấy nói thật sự khó nghe.

难听
nán tīng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó nghe, âm thanh không dễ chịu hoặc lời nói không hay.

Unpleasant to listen to; harsh or offensive words.

听着不悦耳,不好听。难听的音乐

言语粗俗,不堪入耳。难听的话

指事情不光彩、不体面。这件事说起来很难听

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难听 (nán tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung