Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难受
Pinyin: nán shòu
Meanings: To feel uncomfortable, physically or emotionally., Cảm thấy khó chịu, không thoải mái (cả về thể chất lẫn tinh thần)., ①身体感觉不佳。[例]痒得难受。*②心中不舒服。[例]他知道事情做错了,心里很难受。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 又, 隹, 冖, 爫
Chinese meaning: ①身体感觉不佳。[例]痒得难受。*②心中不舒服。[例]他知道事情做错了,心里很难受。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính chủ quan, biểu đạt trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác cơ thể không dễ chịu. Thường đi kèm với các trạng từ như 很 (rất) hay 太 (quá).
Example: 听到这个消息,他心里很难受。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xīn lǐ hěn nán shòu 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, trong lòng anh ấy cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy khó chịu, không thoải mái (cả về thể chất lẫn tinh thần).
Nghĩa phụ
English
To feel uncomfortable, physically or emotionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体感觉不佳。痒得难受
心中不舒服。他知道事情做错了,心里很难受
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!