Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 难友
Pinyin: nán yǒu
Meanings: Người cùng cảnh ngộ khó khăn, bạn đồng hành trong hoạn nạn., Companions in adversity, fellow sufferers., ①共同遭受灾祸的人;一起蒙难的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 隹, 𠂇
Chinese meaning: ①共同遭受灾祸的人;一起蒙难的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ những người trải qua cùng một hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt trong những tình huống nguy hiểm hoặc bất hạnh.
Example: 在监狱里,他们成了患难与共的难友。
Example pinyin: zài jiān yù lǐ , tā men chéng le huàn nàn yǔ gòng de nán yǒu 。
Tiếng Việt: Trong tù, họ đã trở thành những người bạn đồng cảnh ngộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cùng cảnh ngộ khó khăn, bạn đồng hành trong hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
Companions in adversity, fellow sufferers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同遭受灾祸的人;一起蒙难的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!